Có 2 kết quả:
挡箭牌 dǎng jiàn pái ㄉㄤˇ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄞˊ • 擋箭牌 dǎng jiàn pái ㄉㄤˇ ㄐㄧㄢˋ ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shield
(2) (fig.) excuse
(2) (fig.) excuse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shield
(2) (fig.) excuse
(2) (fig.) excuse
Bình luận 0